Tên phí | Mức phí |
---|---|
Phí phát hành và quản lý thẻ | |
Phí phát hành thẻ | 10.000 VNĐ / thẻ (từ 01/01/2019) |
Phí quản lý thẻ hàng tháng | 6.000 VNĐ / thẻ (từ 01/01/2019) |
Phí nạp tiền vào thẻ | |
Từ ví điện tử VTC Pay | Miễn phí |
Thẻ/ Tài khoản ngân hàng nội địa | 1.1% + 1.760 VNĐ / giao dịch |
Phí dịch vụ khác | |
Phí xử lý giao dịch quốc tế | 3% giá trị giao dịch |
Phí khóa thẻ/ mở khóa thẻ do bảo mật | Miễn phí |
Phí mở khóa thẻ do không thanh toán phí quản lý thẻ | Phụ thuộc vào số tiền phí quản lý mà thẻ đang nợ |
Phí hủy thẻ | Miễn phí |
Thông tin | Chưa định danh | Đã định danh |
---|---|---|
Thông tin cơ bản | ||
Số dư tối đa của thẻ | 5 Triệu VNĐ | 999 Triệu VNĐ |
Số lần nạp tiền | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hạn mức nạp | ||
Giá trị nạp tối đa/ giao dịch | 5 Triệu VNĐ | 100 Triệu VNĐ |
Giá trị nạp tối đa/ ngày | 100 Triệu VNĐ | 100 Triệu VNĐ |
Giá trị nạp tối đa/ tháng | 600 Triệu VNĐ | 600 Triệu VNĐ |
Tổng giá trị nạp tối đa của thẻ | 999 Triệu VNĐ | 999 Triệu VNĐ |
Hạn mức thanh toán | ||
Giá trị thanh toán tối đa/ giao dịch | 5 Triệu VNĐ | 100 Triệu VNĐ |
Giá trị thanh toán tối đa/ ngày | 100 Triệu VNĐ | 100 Triệu VNĐ |
Giá trị thanh toán tối đa/ tháng | 999 Triệu VNĐ | 999 Triệu VNĐ |
Tổng giá trị thanh toán tối đa của thẻ | 999 Triệu VNĐ | 999 Triệu VNĐ |